Trang chủ003460 • KRX
add
Yuhwa Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.720,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 3.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,01 T KRW
Số lượng trung bình
66,80 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -74,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | -76,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,42 T | 1,51% |
Tổng tài sản | 792,78 T | 2,16% |
Tổng nợ | 273,13 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -74,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,10 T | 397,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 T | -71.353,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 T | -232,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,57 Tr | 20,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
68