Trang chủ003380 • KOSDAQ
add
Harim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₩ - 9.110,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 10.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
305,71 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,31 NT | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 357,46 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 48,39 T | -69,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -71,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,43 T | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 NT | 15,70% |
Tổng tài sản | 16,78 NT | 13,79% |
Tổng nợ | 10,68 NT | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,39 T | -69,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,63 T | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,04 T | 32,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,78 T | -238,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,92 T | 155,94% |
Dòng tiền tự do | 161,36 T | 337,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
82