Trang chủ003380 • KOSDAQ
add
Harim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.950,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 9.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT KRW
Số lượng trung bình
532,76 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 NT | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 345,85 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | 45,05 T | 284,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 258,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,87 T | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 NT | 13,46% |
Tổng tài sản | 16,88 NT | 20,21% |
Tổng nợ | 10,91 NT | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,05 T | 284,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,94 T | 43,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,84 T | 110,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,03 T | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,17 T | 42,91% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | 99,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
82