Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.519,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ₩ - 1.535,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,01 T KRW
Số lượng trung bình
180,85 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,00 T | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 21,76% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | -7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | 33,50% |
Tổng tài sản | 114,27 T | -0,06% |
Tổng nợ | 26,38 T | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | -7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | 19,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,20 Tr | -25,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -67,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -699,36 Tr | -519,93% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
153