Trang chủ003300 • KRX
add
Hanil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.520,00 ₩ - 16.940,00 ₩
Phạm vi một năm
13.370,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
517,99 T KRW
Số lượng trung bình
18,67 N
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,05 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 50,06 T | 1,48% |
Thu nhập ròng | 21,29 T | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,66 T | -21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,59 T | -6,58% |
Tổng tài sản | 3,71 NT | 0,21% |
Tổng nợ | 1,37 NT | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,29 T | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,63 T | 11,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,10 T | -68,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 T | -82,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 T | -115,27% |
Dòng tiền tự do | 28,45 T | -1,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
22