Trang chủ003300 • KRX
add
Hanil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.950,00 ₩
Phạm vi một năm
13.110,00 ₩ - 19.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
522,62 T KRW
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,12 T | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 68,45 T | 21,07% |
Thu nhập ròng | 13,96 T | -73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -70,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,55 T | -49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,60 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 3,65 NT | -0,57% |
Tổng nợ | 1,35 NT | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 T | -73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 T | -84,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,07 T | 18,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,19 T | 73,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,09 T | 22,70% |
Dòng tiền tự do | -86,69 T | -24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
23