Trang chủ003240 • KRX
add
Taekwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
810.000,00 ₩ - 823.000,00 ₩
Phạm vi một năm
573.000,00 ₩ - 1.292.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
911,87 T KRW
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,20 T | -15,43% |
Chi phí hoạt động | 56,12 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -126,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -130,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,74 T | -381,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 NT | 54,10% |
Tổng tài sản | 4,67 NT | 1,72% |
Tổng nợ | 659,85 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -126,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,92 T | -213,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,09 T | 168,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,92 T | -2.494,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,87 T | 82,29% |
Dòng tiền tự do | -91,92 T | -356,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
819