Trang chủ003220 • KRX
add
Daewon Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
12.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.200,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Phạm vi một năm
12.370,00 ₩ - 16.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,06 T KRW
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
35,26
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,86 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 64,44 T | -0,81% |
Thu nhập ròng | -2,98 T | -289,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -276,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | 42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,82 T | -32,53% |
Tổng tài sản | 581,37 T | -0,25% |
Tổng nợ | 301,42 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 T | -289,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,38 T | 246,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 T | 23,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 T | -194,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | 85,87% |
Dòng tiền tự do | -19,01 T | -107,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.283