Trang chủ003220 • KRX
add
Daewon Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
12.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 12.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.250,00 ₩ - 15.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
284,16 T KRW
Số lượng trung bình
42,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,94 T | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 71,13 T | 12,11% |
Thu nhập ròng | -17,41 T | -356,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | -379,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,51 T | -127,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,22 T | -4,97% |
Tổng tài sản | 606,37 T | 1,28% |
Tổng nợ | 342,50 T | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,41 T | -356,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,26 T | -186,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 T | 61,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,27 T | 804,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 T | 274,31% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 122,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.283