Trang chủ003100 • KOSDAQ
add
Sun Kwang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.900,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.170,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,65 T KRW
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
3,69
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,99 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -18,83% |
Thu nhập ròng | 10,95 T | 41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 T | 4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,56 T | 0,54% |
Tổng tài sản | 680,13 T | 6,49% |
Tổng nợ | 258,43 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,95 T | 41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 T | -12,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | 2,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,30 T | -67,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 T | -44,96% |
Dòng tiền tự do | 17,54 T | 66,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
240