Trang chủ0030 • HKG
add
YNBY International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
125,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,22 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -3,11% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 68,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -88,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -81,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,79 Tr | 65,49% |
Tổng tài sản | 460,52 Tr | 27,83% |
Tổng nợ | 105,43 Tr | -52,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 68,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | -110,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,83 N | 353,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,67 Tr | 1.544,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,80 Tr | 518,24% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -8,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
35