Trang chủ003090 • KRX
add
Daewoong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.420,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 NT KRW
Số lượng trung bình
150,66 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,43 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 208,31 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 38,88 T | 94,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,72 T | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,56 T | 29,57% |
Tổng tài sản | 2,89 NT | 13,50% |
Tổng nợ | 1,33 NT | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,88 T | 94,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,74 T | 358,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,64 T | 43,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,91 T | -9,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,26 T | 237,79% |
Dòng tiền tự do | -27,41 T | 60,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1945
Trang web
Nhân viên
379