Trang chủ003080 • KRX
add
SBSungbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.390,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,66 T KRW
Số lượng trung bình
61,51 N
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 17,48% |
Thu nhập ròng | -3,78 T | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,16 | -30,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 T | -33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,28 T | 831,16% |
Tổng tài sản | 246,01 T | 45,75% |
Tổng nợ | 78,41 T | 110,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 T | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 T | -593,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,08 T | 183,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | -482,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | 44,14% |
Dòng tiền tự do | -10,33 T | -39,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
177