Trang chủ003070 • KRX
add
Kolon Toàn cầu
Giá đóng cửa hôm trước
9.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.290,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.920,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,59 T KRW
Số lượng trung bình
14,48 N
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 607,36 T | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 64,86 T | -7,05% |
Thu nhập ròng | 12,79 T | 123,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 127,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | 122,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,30 T | -30,75% |
Tổng tài sản | 2,67 NT | -10,82% |
Tổng nợ | 2,10 NT | -17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 T | 123,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,67 T | 61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | 79,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,52 T | 10,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,69 T | 46,35% |
Dòng tiền tự do | -58,57 T | 29,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.251