Trang chủ003070 • KRX
add
Kolon Toàn cầu
Giá đóng cửa hôm trước
9.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.030,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Phạm vi một năm
7.920,00 ₩ - 11.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,01 T KRW
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,43 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 71,81 T | 73,54% |
Thu nhập ròng | -18,82 T | 24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 T | 93,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,75 T | -33,30% |
Tổng tài sản | 2,71 NT | -17,55% |
Tổng nợ | 2,16 NT | -22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,82 T | 24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,29 T | 36,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,43 T | 23,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,74 T | -110,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,47 T | -115,21% |
Dòng tiền tự do | -117,70 T | 24,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.257