Trang chủ003060 • KRX
add
Aprogen Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
602,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ₩ - 611,00 ₩
Phạm vi một năm
520,00 ₩ - 887,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,27 T KRW
Số lượng trung bình
662,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,12 T | 45,33% |
Chi phí hoạt động | 27,85 T | 118,68% |
Thu nhập ròng | -24,37 T | -57,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,42 | -8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,58 T | -234,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,57 T | -21,87% |
Tổng tài sản | 603,42 T | -4,41% |
Tổng nợ | 288,27 T | 47,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,37 T | -57,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,66 T | 18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,78 T | -249,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,03 T | 58,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 T | -268,54% |
Dòng tiền tự do | -58,12 T | -946,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
390