Trang chủ003042 • SHE
add
Shandong Sino-agri United BitchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,34 ¥ - 17,96 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 19,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 443,98 Tr | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 83,73 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -104,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -146,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | -83,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,78 Tr | -35,36% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 0,94% |
Tổng nợ | 2,59 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -104,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,51 Tr | -245,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,11 Tr | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,61 Tr | -74,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,52 Tr | -446,10% |
Dòng tiền tự do | -253,34 Tr | -159,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.818