Trang chủ003042 • SHE
add
Shandong Sino-agri United BitchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,53 ¥ - 16,97 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,23 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 58,14 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -849,26 N | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 92,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,14 Tr | 32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,80 Tr | -10,49% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 6,37% |
Tổng nợ | 2,73 T | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -849,26 N | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,93 Tr | 234,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,80 Tr | -47,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,68 Tr | 121,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,72 N | 99,89% |
Dòng tiền tự do | 34,58 Tr | -60,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.818