Trang chủ003041 • SHE
add
Zhejiang Truelove Vogue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,66 ¥ - 52,86 ¥
Phạm vi một năm
21,50 ¥ - 64,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,78 Tr
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,30 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 35,65 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 33,44 Tr | 48,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 Tr | 77,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,26 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -0,36% |
Tổng nợ | 651,25 Tr | -17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,44 Tr | 48,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,16 Tr | 558,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,47 Tr | 1.637,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,89 Tr | -2.932,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,16 Tr | 390,34% |
Dòng tiền tự do | 54,71 Tr | 151,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.441