Trang chủ003040 • SHE
add
Chutian Dragon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,08 ¥ - 18,50 ¥
Phạm vi một năm
10,26 ¥ - 29,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,09 Tr
Tỷ số P/E
1.437,55
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,59 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 47,04 Tr | -37,84% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 73,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | 74,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | 186,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,91 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,75% |
Tổng nợ | 499,03 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 73,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,68 Tr | 429,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,46 Tr | -286,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,96 Tr | 159,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,83 Tr | -367,92% |
Dòng tiền tự do | -7,94 Tr | 90,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.703