Trang chủ003039 • SHE
add
Guangdong Shunkong Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,99 ¥ - 14,24 ¥
Phạm vi một năm
11,76 ¥ - 15,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
32,07
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 588,97 Tr | 22,35% |
Chi phí hoạt động | 34,96 Tr | -51,24% |
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | 3,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | -15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,76 Tr | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,96 Tr | 23,54% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 21,75% |
Tổng nợ | 3,97 T | 39,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,50 Tr | 3,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,90 Tr | 63,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,81 Tr | 19,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,10 Tr | 50,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,98 Tr | 146,98% |
Dòng tiền tự do | -176,58 Tr | 26,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
2.207