Trang chủ003037 • SHE
add
Guangdong Sanhe Pile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ¥ - 7,77 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 11,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
9,95 Tr
Tỷ số P/E
54,17
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 107,61 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | -25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,68 Tr | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -8,81% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 0,16% |
Tổng nợ | 4,11 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | -25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,33 Tr | -777,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,37 Tr | 56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,02 Tr | -462,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,44 Tr | -73,11% |
Dòng tiền tự do | -548,77 Tr | -34,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.078