Trang chủ003037 • SHE
add
Guangdong Sanhe Pile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 11,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,79 Tr
Tỷ số P/E
52,10
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 165,10 Tr | 48,76% |
Thu nhập ròng | 31,84 Tr | 150,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 121,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,13 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 5,75% |
Tổng nợ | 4,12 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,84 Tr | 150,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,58 Tr | 275,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,72 Tr | 168,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,33 Tr | -55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,03 Tr | 454,05% |
Dòng tiền tự do | 237,00 Tr | 1.082,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
6.078