Trang chủ003036 • SHE
add
Zhejiang Taitan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,12 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 14,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,67 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 35,29 Tr | 46,61% |
Thu nhập ròng | 18,33 Tr | -61,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -61,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,45 Tr | -47,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 11,39% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 8,55% |
Tổng nợ | 1,68 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,33 Tr | -61,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,39 Tr | 154,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,07 Tr | 109,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | 69,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,15 Tr | 138,84% |
Dòng tiền tự do | -11,74 Tr | 16,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.376