Trang chủ003036 • SHE
add
Zhejiang Taitan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,78 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
74,22
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,30 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 28,62 Tr | -26,71% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -62,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,12 Tr | 24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,79 Tr | -17,39% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -0,73% |
Tổng nợ | 1,63 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 Tr | -85,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,62 Tr | -1.413,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | 34,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,86 Tr | -445,80% |
Dòng tiền tự do | -57,79 Tr | -318,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.186