Trang chủ003035 • SHE
add
China Southn Pwr Grd Eny Ey&Cn Ey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 5,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,45 T CNY
Số lượng trung bình
16,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,48 Tr | 21,73% |
Chi phí hoạt động | 99,60 Tr | 44,52% |
Thu nhập ròng | 122,40 Tr | 6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,40 Tr | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,35 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 22,90 T | 17,48% |
Tổng nợ | 15,25 T | 29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,40 Tr | 6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,47 Tr | -38,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -150,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 947,61 Tr | 3.696,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,83 Tr | 108,12% |
Dòng tiền tự do | -351,45 Tr | -229,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
612