Trang chủ003032 • SHE
add
Jiangsu Chuanzhiboke Edctn Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
4,92 ¥ - 13,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,39 Tr | 42,14% |
Chi phí hoạt động | 44,48 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,41 | 76,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,57 Tr | 77,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,13 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 7,65% |
Tổng nợ | 466,61 Tr | 49,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | 116,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,71 Tr | -280,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 Tr | -51,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,77 Tr | -370,50% |
Dòng tiền tự do | -63,71 Tr | 6,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
686