Trang chủ003028 • SHE
add
Genbyte Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,95 ¥ - 30,59 ¥
Phạm vi một năm
25,16 ¥ - 38,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
995,52 N
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 392,39 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 41,46 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | -47,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -46,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,77 Tr | -53,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 17,58% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 15,43% |
Tổng nợ | 981,62 Tr | 42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | -47,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,90 Tr | 22,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,61 Tr | -437,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | 119,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,63 Tr | -273,37% |
Dòng tiền tự do | 15,40 Tr | 164,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
2.259