Trang chủ003027 • SHE
add
Tongxing Envirnmntl Prtctn Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,63 ¥ - 21,17 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 25,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
33,36
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,03 Tr | 53,43% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | -18,44% |
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 4.252,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 2.845,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | 450,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,90 Tr | 40,30% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 8,06% |
Tổng nợ | 770,03 Tr | 28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,49 Tr | 4.252,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,20 Tr | 144,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,91 Tr | -6.114,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,12 Tr | 130,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,42 Tr | 219,78% |
Dòng tiền tự do | 112,36 Tr | 309,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
643