Trang chủ003026 • SHE
add
Zhejiang MTCN Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,78 ¥ - 31,60 ¥
Phạm vi một năm
19,12 ¥ - 43,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
134,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,98 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 475,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 514,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,70 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,87 Tr | -29,81% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -5,53% |
Tổng nợ | 664,67 Tr | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 475,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 3,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 75,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,06 Tr | 331,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,72 Tr | 399,21% |
Dòng tiền tự do | 9,17 Tr | 231,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
829