Trang chủ003026 • SHE
add
Zhejiang MTCN Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,88 ¥ - 30,41 ¥
Phạm vi một năm
22,98 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
105,49
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,40 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 20,43 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 257,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 245,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,52 Tr | 29,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,56 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -5,15% |
Tổng nợ | 602,41 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 257,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 Tr | 808,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 87,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,46 Tr | 34,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 Tr | 69,72% |
Dòng tiền tự do | -36,37 Tr | -165,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
829