Trang chủ003025 • SHE
add
Sijin Intelligent Forming MachineryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,04 ¥ - 14,37 ¥
Phạm vi một năm
10,71 ¥ - 17,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,65 Tr | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 16,01 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | 43,97 Tr | 36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,18 | 11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,43 Tr | 36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,21 Tr | 35,70% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 14,58% |
Tổng nợ | 298,46 Tr | 52,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,97 Tr | 36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,63 Tr | 37,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,67 Tr | -245,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,21 N | 0,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,76 Tr | -37,49% |
Dòng tiền tự do | 12,83 Tr | -39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
427