Trang chủ003025 • SHE
add
Sijin Intelligent Forming MachineryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,95 ¥ - 13,41 ¥
Phạm vi một năm
10,71 ¥ - 17,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,29 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -62,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,63 | -64,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,46 Tr | 46,56% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 11,18% |
Tổng nợ | 281,77 Tr | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,90 Tr | -62,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,30 Tr | -15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,83 Tr | -79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,63 Tr | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,79 Tr | -1.574,13% |
Dòng tiền tự do | 41,52 Tr | 1.051,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
427