Trang chủ003025 • SHE
add
Sijin Intelligent Forming MachineryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 17,09 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 17,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,34 Tr | 47,58% |
Chi phí hoạt động | 17,60 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 59,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | 8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,98 Tr | 74,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,35 Tr | 25,96% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 9,95% |
Tổng nợ | 195,36 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 59,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,58 Tr | 110,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 Tr | 137,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,96 N | 78,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,02 Tr | 358,75% |
Dòng tiền tự do | 22,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
400