Trang chủ003023 • SHE
add
Chengdu Rainbow Applnce Grp Shs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 22,43 ¥
Phạm vi một năm
16,10 ¥ - 30,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
26,35
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,08 Tr | -15,13% |
Chi phí hoạt động | 88,53 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 27,48 Tr | -33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,18 Tr | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -7,47% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -1,64% |
Tổng nợ | 524,04 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,48 Tr | -33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,16 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,13 Tr | -246,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,99 Tr | 38,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,28 Tr | -76,79% |
Dòng tiền tự do | -135,20 Tr | -39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.788