Trang chủ003023 • SHE
add
Chengdu Rainbow Applnce Grp Shs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,59 ¥ - 24,22 ¥
Phạm vi một năm
16,10 ¥ - 30,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
30,86
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,77 Tr | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 64,34 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -104,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,38 | -150,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,67 Tr | -276,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,53 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -5,96% |
Tổng nợ | 513,98 Tr | -25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -104,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,41 Tr | -106,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,97 Tr | 119,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,39 Tr | 289,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,10 Tr | 83,58% |
Dòng tiền tự do | -98,23 Tr | -52,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.788