Trang chủ003022 • SHE
add
Levima Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,86 ¥ - 15,12 ¥
Phạm vi một năm
11,94 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
76,26
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 165,98 Tr | 15,34% |
Thu nhập ròng | 71,41 Tr | 38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,78 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -7,48% |
Tổng tài sản | 21,35 T | 15,71% |
Tổng nợ | 13,42 T | 26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,41 Tr | 38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,28 Tr | 17,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,15 Tr | -38,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | 17,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 882,82 Tr | 3,38% |
Dòng tiền tự do | -908,71 Tr | -22,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
2.487