Trang chủ003022 • SHE
add
Levima Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 23,89 ¥
Phạm vi một năm
12,46 ¥ - 23,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 T CNY
Số lượng trung bình
24,29 Tr
Tỷ số P/E
112,78
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 119,83 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | 89,26 Tr | -0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,89 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 22,10 T | 19,84% |
Tổng nợ | 14,16 T | 32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,26 Tr | -0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,65 Tr | 2,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | 0,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,32 Tr | 87,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,53 Tr | 9,67% |
Dòng tiền tự do | -647,42 Tr | -64,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
2.487