Trang chủ003021 • SHE
add
Shenzhen Zhaowei Machry & Elctrnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,30 ¥ - 115,54 ¥
Phạm vi một năm
53,17 ¥ - 168,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
111,00
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 468,62 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 84,80 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | 67,96 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,17 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,39 Tr | -6,93% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 7,12% |
Tổng nợ | 829,41 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,96 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,47 Tr | -39,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,31 Tr | -112,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,34 Tr | -1.213,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,41 Tr | -367,81% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -27,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
2.310