Trang chủ003019 • SHE
add
TES Touch Embedded Solutions Ximn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,14 ¥ - 33,16 ¥
Phạm vi một năm
22,88 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 669,12 Tr | 20,17% |
Chi phí hoạt động | 91,20 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 34,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,43 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,64 Tr | -3,88% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 11,84% |
Tổng nợ | 1,11 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 34,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,84 Tr | -116,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,27 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,23 Tr | -17,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,63 Tr | 43,93% |
Dòng tiền tự do | -236,82 Tr | -1.241,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.106