Trang chủ003019 • SHE
add
TES Touch Embedded Solutions Ximn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ¥ - 37,66 ¥
Phạm vi một năm
18,89 ¥ - 37,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
29,47
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,83 Tr | 34,70% |
Chi phí hoạt động | 91,31 Tr | 36,56% |
Thu nhập ròng | 32,72 Tr | -13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -35,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,70 Tr | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,79 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 35,12% |
Tổng nợ | 982,58 Tr | 182,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,72 Tr | -13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,05 Tr | 19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,25 Tr | -1.893,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,82 Tr | 70,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,94 Tr | -175,44% |
Dòng tiền tự do | -72,27 Tr | 8,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
762