Trang chủ003018 • SHE
add
Jinfu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,35 ¥ - 27,31 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 27,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
49,21
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,99 Tr | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 25,38 Tr | 40,11% |
Thu nhập ròng | 43,83 Tr | -16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -14,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,46 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,69 Tr | 47,46% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 8,42% |
Tổng nợ | 358,76 Tr | 44,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,83 Tr | -16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,65 Tr | -0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,79 Tr | 64,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,55 Tr | 168,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,37 Tr | 106,99% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 109,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
756