Trang chủ003017 • SHE
add
Zhejiang Dayang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ¥ - 30,09 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 37,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 23,33 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | 48,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 40,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,83 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,83 Tr | 17,21% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 8,71% |
Tổng nợ | 650,82 Tr | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | 48,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,25 N | -97,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,62 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,83 Tr | 1.119,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,41 Tr | 204,66% |
Dòng tiền tự do | -10,41 Tr | 76,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
797