Trang chủ003013 • SHE
add
Guangzhou Metro Design & Rch Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,05 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 17,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 615,35 Tr | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 59,37 Tr | 76,94% |
Thu nhập ròng | 125,96 Tr | 40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,90 Tr | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,17 Tr | -18,00% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 4,92% |
Tổng nợ | 3,14 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,96 Tr | 40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,43 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 Tr | 86,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,12 Tr | -256,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,17 Tr | 54,58% |
Dòng tiền tự do | 19,65 Tr | 144,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.094