Trang chủ003013 • SHE
add
Guangzhou Metro Design & Rch Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,52 ¥ - 15,74 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 17,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,80 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 136,04 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | 165,52 Tr | 60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,37 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,04 Tr | 96,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,00 Tr | -20,04% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 5,30% |
Tổng nợ | 3,06 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,52 Tr | 60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 Tr | 86,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | 103,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,86 Tr | -44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,56 Tr | 241,63% |
Dòng tiền tự do | -45,83 Tr | 60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
2.094