Trang chủ003011 • SHE
add
Zhejiang Walrus New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,23 ¥ - 15,87 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,37 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 41,81 Tr | -54,70% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 90,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | 90,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,33 Tr | 1.372,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,87 Tr | 10,23% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -13,12% |
Tổng nợ | 829,26 Tr | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 90,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,57 Tr | 1.322,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 Tr | 63,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,34 Tr | -196,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,18 Tr | 493,51% |
Dòng tiền tự do | 39,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.305