Trang chủ003010 • SHE
add
Guangzhou Ruoyuchen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,92 ¥ - 40,00 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
82,67
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,83 Tr | 54,62% |
Chi phí hoạt động | 162,97 Tr | 79,27% |
Thu nhập ròng | 18,77 Tr | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 Tr | 145,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,31 Tr | 39,44% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 12,81% |
Tổng nợ | 396,99 Tr | 89,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,77 Tr | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | 103,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 Tr | 123,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,33 Tr | -80,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,57 Tr | 122,10% |
Dòng tiền tự do | -18,38 Tr | 91,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
956