Trang chủ003008 • SHE
add
Xuchang KETOP Testing Reser Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,06 ¥ - 21,65 ¥
Phạm vi một năm
14,02 ¥ - 21,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
33,13
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,81 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 74,73 Tr | 291,89% |
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 146,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,29 | 147,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,48 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,49 Tr | -2,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 146,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
110