Trang chủ003007 • SHE
add
Beijing ZZNodeTechnologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,25 ¥ - 35,21 ¥
Phạm vi một năm
24,00 ¥ - 43,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
274,60
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,05 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 54,15 Tr | -9,85% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -56,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,47 | -69,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 Tr | -83,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,30 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 26,58% |
Tổng nợ | 377,66 Tr | 202,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -56,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,06 Tr | -1.077,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -130,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,92 Tr | 606,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,82 Tr | -743,89% |
Dòng tiền tự do | 80,23 Tr | 25,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
836