Trang chủ003007 • SHE
add
Beijing ZZNodeTechnologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,74 ¥ - 34,17 ¥
Phạm vi một năm
24,00 ¥ - 43,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
130,69
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,45 Tr | 38,10% |
Chi phí hoạt động | 48,07 Tr | -7,40% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 73,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | 81,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 80,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,19 Tr | 10,50% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 147,73% |
Tổng nợ | 1,51 T | 1.082,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 73,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,94 Tr | 1.727,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,87 Tr | -1.978,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,19 Tr | 30.468,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,34 Tr | -171,16% |
Dòng tiền tự do | -285,58 Tr | -1.223,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
836