Trang chủ003006 • SHE
add
Chongqing Baiya Sanitory Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,56 ¥ - 25,49 ¥
Phạm vi một năm
15,05 ¥ - 29,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
36,65
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,76 Tr | 39,18% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 536,36% |
Thu nhập ròng | 46,65 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,22 Tr | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,94 Tr | -16,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,65 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
2.193