Trang chủ003006 • SHE
add
Chongqing Baiya Sanitary Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,21 ¥ - 25,36 ¥
Phạm vi một năm
21,40 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
35,23
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,46 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 343,24 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 57,43 Tr | -25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,82 Tr | -22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,79 Tr | -26,76% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 1,96% |
Tổng nợ | 484,47 Tr | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,43 Tr | -25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,77 Tr | -34,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,99 Tr | 8,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,21 Tr | 0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,28 Tr | -41,14% |
Dòng tiền tự do | 14,14 Tr | -36,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
2.348