Trang chủ003006 • SHE
add
Chongqing Baiya Sanitary Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,85 ¥ - 21,38 ¥
Phạm vi một năm
20,76 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
30,73
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 858,79 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 410,42 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | -3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,89 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,96 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 8,31% |
Tổng nợ | 626,71 Tr | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,53 Tr | -3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,15 Tr | 179,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,66 Tr | -45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,60 N | -157,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,77 Tr | 68,00% |
Dòng tiền tự do | -34,64 Tr | 56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
2.348