Trang chủ003005 • SHE
add
Beijing Jingyeda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ¥ - 23,80 ¥
Phạm vi một năm
17,29 ¥ - 31,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
126,05
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,99 Tr | -26,92% |
Chi phí hoạt động | 39,79 Tr | -31,36% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -81,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -74,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 34,93% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 14,83% |
Tổng nợ | 341,05 Tr | -14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -81,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 Tr | -73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,52 Tr | 174,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,73 Tr | -3.065,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,94 Tr | 167,19% |
Dòng tiền tự do | 26,70 Tr | -1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
694