Trang chủ003005 • SHE
add
Beijing Jingyeda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,35 ¥ - 21,85 ¥
Phạm vi một năm
17,54 ¥ - 31,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,46 Tr | -53,79% |
Chi phí hoạt động | 46,19 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -138,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,19 | -183,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,79 Tr | -118,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 36,34% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 15,57% |
Tổng nợ | 361,49 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -138,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,06 Tr | -189,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,15 Tr | -246,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | -148,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,16 Tr | -315,96% |
Dòng tiền tự do | -18,86 Tr | 66,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
694