Trang chủ003002 • SHE
add
Shanxi Huhua Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,86 ¥ - 27,59 ¥
Phạm vi một năm
19,81 ¥ - 34,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 344,79 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 88,79 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 21,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,46 Tr | 52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,00 Tr | -29,65% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 15,84% |
Tổng nợ | 726,24 Tr | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,82 Tr | 21,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,45 Tr | -15,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | 92,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,81 Tr | 1.095,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,13 Tr | 275,49% |
Dòng tiền tự do | -18,28 Tr | 82,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
2.093