Trang chủ003001 • SHE
add
Zhongyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,24 ¥ - 21,67 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 40,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
66,08
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,13 Tr | -41,88% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | -45,87% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -78,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,31 Tr | 7,82% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -0,65% |
Tổng nợ | 534,28 Tr | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,83 Tr | 34,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,23 Tr | -32,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,57 Tr | 2.136,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,93 Tr | 329,19% |
Dòng tiền tự do | 92,61 Tr | 1.067,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
313