Trang chủ003000 • SHE
add
Jinzai Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,62 ¥ - 11,80 ¥
Phạm vi một năm
10,14 ¥ - 16,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,47 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 117,28 Tr | 30,27% |
Thu nhập ròng | 71,38 Tr | 42,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,18 Tr | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,68 Tr | -7,70% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 16,17% |
Tổng nợ | 616,32 Tr | 38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,38 Tr | 42,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,92 Tr | 40,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,91 Tr | -0,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | -112,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,58 Tr | -65,68% |
Dòng tiền tự do | -511,09 Tr | -203,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
2.695