Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
3.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 4.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 4.737,78 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,18 T KRW
Số lượng trung bình
608,61 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,81 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 18,47 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 887,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 788,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | -41,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,55 T | 85,00% |
Tổng tài sản | 472,99 T | 35,60% |
Tổng nợ | 132,16 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 887,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 T | -168,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,84 T | -58.152,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,23 T | 8.808,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,03 T | -660,56% |
Dòng tiền tự do | -11,95 T | -321,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
621