Trang chủ003000 • KRX
add
Công ty Dược phẩm Bukwang
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Phạm vi một năm
3.200,00 ₩ - 5.233,60 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
356,67 T KRW
Số lượng trung bình
504,93 N
Tỷ số P/E
32,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,58 T | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 16,77 T | -11,39% |
Thu nhập ròng | 6,43 T | 335,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | 303,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 463,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -155,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,59 T | 27,82% |
Tổng tài sản | 382,92 T | 9,66% |
Tổng nợ | 132,41 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 T | 335,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 T | 882,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,05 T | -293,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,05 Tr | 98,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 T | 78,87% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 97,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
615