Trang chủ0029 • HKG
add
Dynamic Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 $
Mức chênh lệch một ngày
12,46 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
7,39 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T HKD
Số lượng trung bình
151,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 Tr | 100,25% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -30,17% |
Thu nhập ròng | -10,21 Tr | -73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,49 | -72.866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 100,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,87 Tr | 74,19% |
Tổng tài sản | 14,99 T | -0,58% |
Tổng nợ | 7,66 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,21 Tr | -73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50