Trang chủ002998 • SHE
add
Elite Colr Envtl Rsrc Scnc & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 7,93 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
75,97
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 693,21 Tr | 24,08% |
Chi phí hoạt động | 38,37 Tr | -25,44% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -69,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,87 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,32 Tr | -45,46% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -3,08% |
Tổng nợ | 923,21 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,75 Tr | 141,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,34 Tr | -581,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,80 Tr | -4.199,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,60 Tr | 27,51% |
Dòng tiền tự do | -126,61 Tr | 33,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.241