Trang chủ002998 • SHE
add
Elite Colr Envtl Rsrc Scnc & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,50 Tr
Tỷ số P/E
58,14
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,37 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | -27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -38,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,06 Tr | -9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,16 Tr | -41,46% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 0,19% |
Tổng nợ | 871,36 Tr | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | -27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | 102,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,70 Tr | -96,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,04 Tr | -673,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,94 Tr | -180,26% |
Dòng tiền tự do | 40,44 Tr | 738,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.241