Trang chủ002997 • SHE
add
Rayhoo Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,15 ¥ - 35,85 ¥
Phạm vi một năm
31,03 ¥ - 49,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 942,06 Tr | 55,72% |
Chi phí hoạt động | 93,32 Tr | 56,50% |
Thu nhập ròng | 127,99 Tr | 40,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,59 Tr | 70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,78 Tr | 6,56% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 22,02% |
Tổng nợ | 4,11 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,99 Tr | 40,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,78 Tr | 24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,20 Tr | 48,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,38 Tr | 176,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,09 Tr | 125,08% |
Dòng tiền tự do | -161,50 Tr | -304,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.716