Trang chủ002991 • SHE
add
Gan Yuan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ¥ - 64,70 ¥
Phạm vi một năm
53,70 ¥ - 95,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 587,82 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 116,88 Tr | 44,91% |
Thu nhập ròng | 81,58 Tr | -26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | -29,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,23 Tr | -17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,60 Tr | -13,71% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 4,05% |
Tổng nợ | 479,98 Tr | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,58 Tr | -26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,10 Tr | -14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,46 Tr | -412,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,50 Tr | 77,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,15 Tr | -101,74% |
Dòng tiền tự do | -9,93 Tr | 86,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
2.808