Trang chủ002990 • SHE
add
Maxvision Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,47 ¥ - 30,29 ¥
Phạm vi một năm
16,75 ¥ - 33,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
54,98
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,98 Tr | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 79,52 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | -46,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | -35,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,97 Tr | -48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,87 Tr | -14,19% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -2,99% |
Tổng nợ | 1,00 T | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,15 Tr | -46,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | -66,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,75 Tr | 731,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 Tr | 79,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,65 Tr | 2.260,97% |
Dòng tiền tự do | -27,56 Tr | -59,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.179