Trang chủ002988 • SHE
add
Guangdong Haomei New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,61 ¥ - 41,71 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 52,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
56,58
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 128,97 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 50,38 Tr | -22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -30,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,44 Tr | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,86 Tr | 17,21% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 6,23% |
Tổng nợ | 3,72 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,38 Tr | -22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,55 Tr | 196,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,66 Tr | -759,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,62 Tr | 42,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,10 Tr | -85,89% |
Dòng tiền tự do | 231,56 Tr | 311,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.831