Trang chủ002988 • SHE
add
Guangdong Haomei New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 39,00 ¥
Phạm vi một năm
19,58 ¥ - 52,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
53,08
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 123,05 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 6,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,42 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,29 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 7,73% |
Tổng nợ | 3,98 T | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,41 Tr | 6,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 Tr | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,83 Tr | 2.864,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,68 Tr | -3.524,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,59 Tr | -187,86% |
Dòng tiền tự do | -194,07 Tr | -228,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.831