Trang chủ002987 • SHE
add
Northking Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ¥ - 18,98 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 28,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T CNY
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
49,98
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 188,03 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 124,61 Tr | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,50 Tr | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,95 Tr | 79,99% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 8,14% |
Tổng nợ | 586,97 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,61 Tr | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,54 Tr | 254,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,81 Tr | 218,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -112,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,85 Tr | 706,04% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
31.268