Trang chủ002986 • SHE
add
Guangdong Yussen Energy Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
8,24 Tr
Tỷ số P/E
34,90
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -17,37% |
Chi phí hoạt động | 162,51 Tr | -32,40% |
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -110,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -112,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,53 Tr | -69,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,65 Tr | -41,69% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 27,28% |
Tổng nợ | 5,10 T | 58,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,28 Tr | -110,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,47 Tr | -94,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,47 Tr | 64,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,38 Tr | 19,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,23 Tr | 172,15% |
Dòng tiền tự do | -60,69 Tr | 84,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
929