Trang chủ002981 • SHE
add
Risuntek Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,65 ¥ - 24,25 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
25,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,90 Tr | 39,33% |
Chi phí hoạt động | 63,94 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | 145,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 75,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | 34,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,71 Tr | 73,66% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 12,25% |
Tổng nợ | 592,61 Tr | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | 145,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,04 Tr | 244,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,96 Tr | 48,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | -167,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,95 Tr | 165,37% |
Dòng tiền tự do | 27,10 Tr | 136,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
4.676